--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chơi trèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chơi trèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơi trèo
+
To keep company with older (wealthier) people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơi trèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chơi trèo"
:
chỉ trỏ
chơi trèo
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
chơi trèo
:
To keep company with older (wealthier) people
+
degree
:
mức độ, trình độin some degree ở mức độ nàoto a certain degree đến mức độ nàoby degrees từ từ, dần dầnto a high (very large, the last...) degree lắm, rất, quá mức